Có 2 kết quả:

望而却步 wàng ér què bù ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄑㄩㄝˋ ㄅㄨˋ望而卻步 wàng ér què bù ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄑㄩㄝˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink back
(2) to flinch

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink back
(2) to flinch